丸木 [Hoàn Mộc]
まるき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

khúc gỗ

Hán tự

Hoàn tròn; viên thuốc
Mộc cây; gỗ

Từ liên quan đến 丸木