不老 [Bất Lão]
ふろう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

trẻ mãi không già

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Lão người già; tuổi già; già đi

Từ liên quan đến 不老