Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
不変量
[Bất 変 Lượng]
ふへんりょう
🔊
Danh từ chung
hằng số
Hán tự
不
Bất
phủ định; không-; xấu; vụng về
変
bất thường; thay đổi; kỳ lạ
量
Lượng
số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán
Từ liên quan đến 不変量
定数
ていすう
số cố định; số đại biểu cần thiết
常数
じょうすう
hằng số
恒数
こうすう
hằng số (ví dụ: trong khoa học)