不変量 [Bất 変 Lượng]
ふへんりょう

Danh từ chung

hằng số

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
bất thường; thay đổi; kỳ lạ
Lượng số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán

Từ liên quan đến 不変量