Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
不仁
[Bất Nhân]
ふじん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
vô nhân đạo
Hán tự
不
Bất
phủ định; không-; xấu; vụng về
仁
Nhân
nhân từ; đức hạnh
Từ liên quan đến 不仁
不人情
ふにんじょう
vô nhân đạo