一義的 [Nhất Nghĩa Đích]
いちぎてき

Tính từ đuôi na

có một nghĩa duy nhất

Tính từ đuôi na

chính yếu; quan trọng nhất

Hán tự

Nhất một
Nghĩa chính nghĩa
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 一義的