Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
レイシャリズム
🔊
Danh từ chung
chủ nghĩa chủng tộc
Từ liên quan đến レイシャリズム
レイシズム
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
人種差別
じんしゅさべつ
phân biệt chủng tộc