ルポ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ viết tắt
phóng sự; báo cáo; tường thuật
🔗 ルポルタージュ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ viết tắt
phóng sự; báo cáo; tường thuật
🔗 ルポルタージュ