リモコン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Từ viết tắt
điều khiển từ xa
JP: テレビのリモコンがソファーの下にある。
VI: Điều khiển từ xa của TV ở dưới ghế sofa.
🔗 リモートコントロール
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
リモコン返せよ!
Trả lại điều khiển cho tôi!
テレビのリモコンはどこ?
Điều khiển tivi ở đâu vậy?
テレビのリモコンって、どこ?
Điều khiển TV ở đâu thế?
ぱっとリモコンを手に取った。
Tôi đã nhanh chóng lấy lấy chiếc điều khiển.
リモコンを取ってくれますか?
Bạn có thể lấy điều khiển cho tôi được không?
ソファーの下にテレビのリモコンがある。
Dưới ghế sofa có điều khiển tivi.
テレビのリモコンどこに置いたのかな?
Tôi đã để điều khiển ti vi ở đâu nhỉ?
リモコンを探しているんだけど、どこにあるか知らない?
Tớ đang tìm kiếm điều khiển, cậu biết nó ở đâu không?