Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
リベラリズム
🔊
Danh từ chung
chủ nghĩa tự do
🔗 自由主義
Từ liên quan đến リベラリズム
自由主義
じゆうしゅぎ
chủ nghĩa tự do