ユニーク
ユーニーク
Tính từ đuôi na
độc đáo; cá nhân; nguyên bản; khác thường
JP: 会社にパンタロンとアロハシャツを着てくる彼は、かなりユニークな存在だ。
VI: Anh ấy đến công ty với quần tây và áo Aloha, thật là một nhân vật độc đáo.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本人がユニークであるのは、主に自分たちがユニークだと信じているからである。
Người Nhật được coi là độc đáo chủ yếu vì họ tin rằng mình độc đáo.
彼のユニークな建築スタイルの誕生についての歴史的研究である。
Đây là nghiên cứu lịch sử về sự ra đời của phong cách kiến trúc độc đáo của anh ấy.
言語は、いかなる言葉も必ず個人の心の創作として飛び出してくるという点で、ユニークである。
Ngôn ngữ độc đáo ở chỗ bất kỳ từ nào cũng bắt nguồn từ sự sáng tạo trong tâm trí cá nhân.