モニター
モニタ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

màn hình; giám sát

JP: 医師いし患者かんじゃ心臓しんぞう鼓動こどう血圧けつあつをモニターで監視かんしした。

VI: Bác sĩ đã theo dõi nhịp tim và huyết áp của bệnh nhân qua màn hình.

Danh từ chung

người đưa ra phản hồi về sản phẩm, chương trình truyền hình, v.v.; người tham gia hội đồng khách hàng

Danh từ chung

màn hình (máy tính); hiển thị

JP: ディスプレイはモニタともいい、コンピュータなどの機器ききから出力しゅつりょくされる静止せいしまたは動画どうが映像えいぞう信号しんごう表示ひょうじする機器ききである。

VI: Màn hình, còn được gọi là monitor, là thiết bị hiển thị tín hiệu hình ảnh của hình ảnh tĩnh hoặc video được xuất ra từ các thiết bị như máy tính.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

テレビとモニタを兼用けんようしてる。
Tôi dùng chung TV và màn hình máy tính.
わたしはモニターの文字もじこと困難こんなんです。
Tôi khó đọc được chữ trên màn hình.
だい画面がめんのモニタか中型ちゅうがたまいうかなやむな。
Tôi đang phân vân giữa mua một màn hình lớn hay hai màn hình vừa.
この通話つうわは、サービス向上こうじょうおよびトレーニングのためにモニターまたは録音ろくおんされることがあります。ご用件ようけんなにでしょう?
Cuộc gọi này có thể được giám sát hoặc ghi âm để cải thiện dịch vụ và đào tạo. Xin hỏi quý khách cần gì?

Từ liên quan đến モニター