モダン
モダーン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ đuôi na
hiện đại
JP: この付近はモダンな建物が多い。
VI: Khu vực này có nhiều tòa nhà hiện đại.
Danh từ chung
đầu gọng kính
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私はモダンな家具が好きだ。
Tôi thích đồ nội thất hiện đại.
あの建築家はモダンな家を建てる。
Kiến trúc sư đó xây nhà hiện đại.