マグネット

Danh từ chung

nam châm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぶんぶんマグネットは面白おもしろおとをしてるよ。
Cái máy rung bùng bùng phát ra âm thanh thú vị đấy.

Từ liên quan đến マグネット