Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マイム
🔊
Danh từ chung
kịch câm
🔗 パントマイム
Từ liên quan đến マイム
だんまり
im lặng; giữ im lặng
パントマイム
kịch câm
思い入れ
おもいいれ
gắn bó tình cảm
無言劇
むごんげき
kịch câm; kịch không lời
黙り
だんまり
im lặng; giữ im lặng
黙劇
もくげき
kịch câm