パントマイム
Danh từ chung
kịch câm
JP: 彼はパーティーでパントマイムをやってみせた。
VI: Anh ấy đã biểu diễn một màn pantomime tại bữa tiệc.
🔗 無言劇・むごんげき
Danh từ chung
kịch câm
JP: 彼はパーティーでパントマイムをやってみせた。
VI: Anh ấy đã biểu diễn một màn pantomime tại bữa tiệc.
🔗 無言劇・むごんげき