Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ペナント
🔊
Danh từ chung
cờ hiệu
Từ liên quan đến ペナント
チャンピオンフラッグ
cờ vô địch
優勝旗
ゆうしょうき
cờ vô địch
栄冠
えいかん
vòng nguyệt quế
王冠
おうかん
vương miện