ブラウス
ブルーズ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

áo blouse

JP: そのブラウスをせてください。

VI: Hãy cho tôi xem cái áo blouse đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

コットンブラウスです。
Đây là chiếc áo blouse bằng cotton.
そのブラウス、ピッタリじゃん。
Cái áo blouse này vừa vặn quá nhỉ.
ブラウスのボタンをはずしてください。
Làm ơn cởi nút áo blouse.
彼女かのじょあかいブラウスをた。
Cô ấy đã mặc chiếc áo blouse màu đỏ.
このブラウスはきですか。
Bạn có thích cái blouse này không?
彼女かのじょはブラウスにあなをあけた。
Cô ấy đã làm thủng chiếc áo blouse.
このブラウスは木綿もめんせいです。
Cái blouse này làm từ cotton.
このブラウスは綿めん100%です。
Chiếc blouse này làm từ 100% cotton.
このブラウスをつめていただけますか。
Bạn có thể sửa lại cái blouse này cho tôi được không?
こちらのブラウスはおしましたか?
Bạn có thích chiếc áo blouse này không?

Từ liên quan đến ブラウス