フェードアウト
フェイドアウト
フェード・アウト
フェイド・アウト
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: điện ảnh; truyền hình
mờ dần
🔗 フェードイン