Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フェード
🔊
Danh từ chung
phai màu
Từ liên quan đến フェード
スライス
lát cắt
フェイドアウト
mờ dần
フェードアウト
mờ dần