Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フェデレーション
🔊
Danh từ chung
liên đoàn
Từ liên quan đến フェデレーション
聯邦
れんぽう
liên bang
連邦
れんぽう
liên bang
連邦国家
れんぽうこっか
nhà nước liên bang; liên bang