フィアンセ
Danh từ chung
hôn phu
JP: 白い洋服を着ている子が私のフィアンセだ。
VI: Cô bé mặc quần áo trắng kia là hôn phu của tôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
メアリーはトムのフィアンセだよ。
Mary là hôn phu của Tom đấy.
こちらが、僕のフィアンセです。
Đây là hôn phu của tôi.