Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ファンド
🔊
Danh từ chung
quỹ
Từ liên quan đến ファンド
基金
ききん
quỹ; nền tảng