Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ピアノフォルテ
🔊
Danh từ chung
dương cầm
Từ liên quan đến ピアノフォルテ
ピアノ
đàn piano (nhạc cụ)
ピヤノ
đàn piano (nhạc cụ)
フォルテピアノ
đàn fortepiano
洋琴
ようきん
đàn dương cầm Trung Quốc (yangqin)