ピアノ
ピヤノ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
đàn piano (nhạc cụ)
JP: 誰かがピアノを弾いている。
VI: Có ai đó đang đánh piano.
Danh từ chung
Lĩnh vực: âm nhạc
piano (động lực)
Trái nghĩa: フォルテ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ピアノは好き?
Bạn có thích đàn piano không?
古いピアノだよ。
Đó là một cây đàn piano cũ đấy.
ピアノは高いです。
Đàn piano rất đắt.
ピアノは高価ですよ。
Đàn piano rất đắt đấy.
ピアノを弾いてます。
Đang đánh đàn piano.
彼女はピアノが弾けません。
Cô ấy không biết chơi piano.
彼女はピアノが弾けます。
Cô ấy biết chơi piano.
ピアノのレッスン中です。
Tôi đang trong giờ học piano.
私はピアノが得意です。
Tôi giỏi đàn piano.
私はピアノが弾けます。
Tôi có thể chơi đàn piano.