Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
パリア犬
[Khuyển]
パリアいぬ
🔊
Danh từ chung
chó pariah
Hán tự
犬
Khuyển
chó
Từ liên quan đến パリア犬
パイ
はい
vâng; đúng vậy
パリア
rào cản; tường bảo vệ