パラフレーズ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

diễn giải

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chuyển soạn (âm nhạc)

Từ liên quan đến パラフレーズ