Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
パイレーツ
🔊
Danh từ chung
cướp biển
Từ liên quan đến パイレーツ
海賊
かいぞく
cướp biển