Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
バガボンド
🔊
Danh từ chung
kẻ lang thang
Từ liên quan đến バガボンド
ドリフター
kẻ lang thang
放浪者
ほうろうしゃ
kẻ lang thang
流れ者
ながれもの
người lạ; người lang thang; người đi lang thang
浮浪者
ふろうしゃ
người lang thang; vô gia cư
渡り者
わたりもの
người lang thang