バカ騒ぎ
[Tao]
馬鹿騒ぎ [Mã Lộc Tao]
馬鹿騒ぎ [Mã Lộc Tao]
ばかさわぎ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đùa giỡn
JP: 僕たちは昨日の夜、町中を飲んでばか騒ぎをして回った。
VI: Chúng tôi đã đi quanh thị trấn uống rượu và làm ầm ĩ vào đêm qua.