バカ騒ぎ [Tao]
馬鹿騒ぎ [Mã Lộc Tao]
ばかさわぎ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đùa giỡn

JP: ぼくたちは昨日きのうよる町中まちなかんでばかさわぎをしてまわった。

VI: Chúng tôi đã đi quanh thị trấn uống rượu và làm ầm ĩ vào đêm qua.

Hán tự

Tao ồn ào; làm ồn; la hét; quấy rầy; kích thích
ngựa
鹿
Lộc hươu

Từ liên quan đến バカ騒ぎ