ハート形
[Hình]
ハート型 [Hình]
ハート型 [Hình]
ハートがた
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
heart-shaped|hình trái tim
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ハート形の石を見つけたよ。
Tôi đã tìm thấy một viên đá hình trái tim.
ハートの形をした池は国王ご夫妻の自慢の種である。
Hồ hình trái tim là niềm tự hào của vua và hoàng hậu.
それは松の木から切り出して、カットして、ヤスリで磨いてハートの形にしたものです。
Đó là một tác phẩm được chạm khắc từ cây thông, cắt và mài giũa thành hình trái tim.