Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ノベリスト
🔊
Danh từ chung
tiểu thuyết gia
Từ liên quan đến ノベリスト
作家
さっか
tác giả; nhà văn
小説家
しょうせつか
nhà văn tiểu thuyết