Danh từ chung
lái xe
JP: お昼からちょっとドライブに行きましょう。
VI: Chúng ta hãy đi lái xe một chút vào buổi trưa.
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đi dạo bằng xe
JP: ドライブするのはどうですか。
VI: Bạn thấy sao về việc đi lái xe?
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lái xe
JP: 私は新しい高速道路をドライブして楽しかった。
VI: Tôi đã lái xe trên đường cao tốc mới và cảm thấy rất vui.
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thúc đẩy
JP: オープンソースは技術革新をドライブするエンジンである。
VI: Nguồn mở là động cơ thúc đẩy đổi mới công nghệ.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
ổ đĩa