トランペット

Danh từ chung

kèn trumpet

JP: テッドはトランペットをくのがきです。

VI: Ted thích thổi kèn trumpet.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トランペットのかたわかる?
Bạn biết cách thổi kèn trumpet không?
それがトムのトランペットで間違まちがいない?
Đó chắc chắn là kèn trumpet của Tom?
トランペットをいてみるか。
Bạn muốn thử chơi kèn trumpet không?
交響こうきょう吹奏楽すいそうがくだんでトランペットをいています。
Tôi chơi kèn trumpet trong dàn nhạc giao hưởng.
わたしかれがそのメロディーをトランペットでいているのをたびたびみみにした。
Tôi thường xuyên nghe thấy anh ấy thổi kèn trumpet bản nhạc đó.

Từ liên quan đến トランペット