トマト
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

cà chua

JP: トマトは1ポンド単位たんいられる。

VI: Cà chua được bán theo pound.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トマトは野菜やさいではない。
Cà chua không phải là rau.
トマトが大嫌だいきらい。
Tôi ghét cà chua.
きみはトマトきなのに、トマトジュースはきらいなんだね。
Mặc dù bạn thích cà chua nhưng bạn lại không thích nước ép cà chua nhỉ.
トマトスープが大好だいすきです。
Tôi rất thích súp cà chua.
トマトのあじきじゃない。
Tôi không thích vị của cà chua.
メアリーはトマトをべる。
Mary ăn cà chua.
トマトは野菜やさいで、果物くだものではない。
Cà chua là rau, không phải là trái cây.
冷蔵庫れいぞうこにトマトがあるよ。
Có cà chua trong tủ lạnh đấy.
トマトの作柄さくがらりょうだ。
Mùa màng cà chua năm nay tốt.
このトマトスープ美味おいしい。
Món súp cà chua này ngon quá.

Từ liên quan đến トマト