タブー

Danh từ chung

điều cấm kỵ

JP: そのはなしはここではタブーです。

VI: Câu chuyện đó là điều cấm kỵ ở đây.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

テレビではタブーっちゃいけないんだ。
Trên tivi không được phép nói những từ tabu.
かつて女性じょせい喫煙きつえんはタブーされていた。
Ngày xưa, việc phụ nữ hút thuốc bị coi là điều cấm kỵ.

Từ liên quan đến タブー