Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
タイガー
🔊
Danh từ chung
hổ
Từ liên quan đến タイガー
トラ
とら
hổ
虎
とら
hổ