Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
セヴンティーン
🔊
Danh từ chung
mười bảy
Từ liên quan đến セヴンティーン
十七
じゅうなな
mười bảy; 17
17
じゅうなな
mười bảy; 17