スペースマン
Danh từ chung
người vũ trụ
🔗 宇宙飛行士・うちゅうひこうし
Danh từ chung
người làm việc với quảng cáo trên tàu, nhà ga, v.v.
Danh từ chung
người vũ trụ
🔗 宇宙飛行士・うちゅうひこうし
Danh từ chung
người làm việc với quảng cáo trên tàu, nhà ga, v.v.