Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ジンテーゼ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Triết học
tổng hợp
Từ liên quan đến ジンテーゼ
綜合
そうごう
tổng hợp; kết hợp
総合
そうごう
tổng hợp; kết hợp