ジャーナリズム
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

ngành báo chí

JP: かれはジャーナリズムかい大物おおものです。

VI: Anh ta là một nhân vật lớn trong giới báo chí.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政治せいじがくとはなにか。「セイジ」から、人々ひとびとは、まず、ジャーナリズムをにぎわす政治せいじてき事件じけん連想れんそうするでしょう。
Khi nói đến khoa học chính trị, mọi người thường nghĩ ngay đến các sự kiện chính trị nổi bật trên báo chí.

Từ liên quan đến ジャーナリズム