Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ジャンボリー
🔊
Danh từ chung
lễ hội lớn
Từ liên quan đến ジャンボリー
お祭り
おまつり
lễ hội; tiệc
パンク
treo (lên)