Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ジャグラー
🔊
Danh từ chung
người tung hứng
Từ liên quan đến ジャグラー
奇術師
きじゅつし
ảo thuật gia
手品師
てじなし
nhà ảo thuật