サボタージュ
サボタージ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đình công chậm

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lười biếng; trốn học

🔗 サボる

Từ liên quan đến サボタージュ