Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コンストレイント
🔊
Danh từ chung
ràng buộc; giới hạn; hạn chế
Từ liên quan đến コンストレイント
束縛
そくばく
ràng buộc; hạn chế
牽制
けんせい
kiềm chế; giữ trong tầm kiểm soát; hạn chế; ngăn cản