Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
キャメル
🔊
Danh từ chung
lạc đà
Từ liên quan đến キャメル
ラクダ
らくだ
lạc đà
駱駝
らくだ
lạc đà