Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エコノミカル
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
tiết kiệm
Từ liên quan đến エコノミカル
経済的
けいざいてき
kinh tế; tài chính
エコノミック
kinh tế