イエスマン

Danh từ chung

người chỉ biết vâng lời

JP: かれなにでもうことをくイエスマンも同然どうぜんだった。

VI: Anh ấy gần như là một người đồng ý mọi thứ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あいつ、イエスマンだよな。
Hắn là một kẻ nịnh hót đấy.
トムはイエスマンなのよ。
Tom là một kẻ nịnh hót đấy.

Từ liên quan đến イエスマン