アノラック

Danh từ chung

áo khoác gió

JP: わたしのアノラックは粗末そまつなものでしたがおおいにやくちました。

VI: Chiếc áo khoác của tôi tuy không đắt nhưng rất hữu ích.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アノラックほうがいいよ。そとさむいよ。
Bạn nên mặc áo khoác. Trời lạnh lắm.

Từ liên quan đến アノラック