Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アクメ
🔊
Danh từ chung
cực khoái
Từ liên quan đến アクメ
オルガスム
cực khoái
オルガスムス
cực khoái
オーガズム
cực khoái
絶頂
ぜっちょう
đỉnh (núi); đỉnh