ひょいひょい
ヒョイヒョイ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

nhẹ nhàng; nhanh nhẹn

🔗 ひょいと

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

tùy tiện; dễ dàng; thường xuyên; liên tiếp

JP: かれわたしのところへひょいひょいたずねてきた。

VI: Anh ấy thường xuyên ghé thăm tôi một cách thoải mái.

Từ liên quan đến ひょいひょい